BẢNG GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ | |||
STT | Tên dịch vụ | Ghi chú | |
1 | Tên dịch vụ | ||
2 | CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | ||
3 | Siêu âm | 43,900 | |
4 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 76,200 | |
5 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 181,000 | |
6 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222,000 | |
7 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | 257,000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
8 | Siêu âm tim gắng sức | 587,000 | |
9 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | 457,000 | |
10 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản | 805,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
11 | Chụp X-quang thường | Áp dụng cho 01 vị trí | |
14 | Chụp X-quang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
15 | Chụp X-quang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
16 | Chụp X-quang phim > 24×30 cm (1 tư thế) | 56,200 | |
17 | Chụp X-quang phim > 24×30 cm (2 tư thế) | 69,200 | |
18 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) | 64,200 | |
19 | Chụp Angiography mắt | 214,000 | |
20 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 101,000 | |
21 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 116,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
22 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 156,000 | |
23 | Chụp mật qua Kehr | 240,000 | |
24 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 539,000 | |
25 | Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang | 529,000 | |
26 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | 206,000 | Chưa bao gồm kim định vị. |
27 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) | 371,000 | |
28 | Chụp X – quang vú định vị kim dây | 386,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
29 | Chụp X-quang số hóa | Áp dụng cho 01 vị trí | |
30 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 65,400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
31 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 97,200 | |
32 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 122,000 | |
33 | Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18,900 | |
34 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | 411,000 | |
35 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 224,000 | |
36 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 224,000 | |
37 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 264,000 | |
38 | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
39 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 522,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
40 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 632,000 | |
41 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1,701,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
42 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1,446,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang |
43 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 2,985,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang |
44 | Chụp PET/CT | 19,770,000 | |
45 | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị | 20,539,000 | |
46 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5,598,000 | |
47 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA | 5,916,000 | Bằng phương pháp DEXA |
48 | Một số kỹ thuật khác | Bằng phương pháp DEXA | |
49 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82,300 | Bằng phương pháp siêu âm |
50 | Đo mật độ xương 2 vị trí | 141,000 | |
51 | Đo mật độ xương | 21,400 | |
52 | CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
53 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) | 467,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
54 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 479,000 | |
55 | Cắt chỉ | 32,900 | |
56 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137,000 | |
57 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 | |
58 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 | |
59 | Chọc rửa màng phổi | 206,000 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
60 | Chọc dò màng tim | 247,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
61 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 177,000 | |
62 | Chọc dò tuỷ sống | 107,000 | |
63 | Chọc hút hạch hoặc u | 110,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
64 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | |
65 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 732,000 | |
66 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110,000 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
67 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 151,000 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
68 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 530,000 | |
69 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 128,000 | |
70 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 596,000 | |
71 | Đặt catheter động mạch quay | 546,000 | |
72 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1,367,000 | |
73 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
74 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 | |
75 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1,126,000 | |
76 | Đặt nội khí quản | 568,000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
77 | Đặt sonde dạ dày | 90,100 | |
78 | Lọc tách huyết tương (01 lần) | 1,636,000 | |
79 | Mở khí quản | 719,000 | |
80 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 373,000 | |
81 | Nội soi lồng ngực | 974,000 | |
82 | Niệu dòng đồ | 59,800 | |
83 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 753,000 | |
84 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1,133,000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
85 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,584,000 | |
86 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết | 433,000 | |
87 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 408,000 | |
88 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 305,000 | |
89 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 291,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
90 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189,000 | |
91 | Nội soi dạ dày can thiệp | 728,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
92 | Nội soi ổ bụng | 825,000 | |
93 | Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản | 925,000 | |
94 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | 649,000 | |
95 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 525,000 | |
96 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 694,000 | |
97 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục | 893,000 | |
98 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 241,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
99 | Nong thực quản qua nội soi | 2,277,000 | |
100 | Rửa bàng quang | 198,000 | |
101 | Rửa dạ dày | 119,000 | |
102 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 589,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
103 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá | 831,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
104 | Tháo bột khác | 52,900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
105 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246,000 | |
106 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
107 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 | |
108 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 | |
109 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112,000 | |
110 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134,000 | |
111 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179,000 | |
112 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240,000 | |
113 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | |
114 | Thông đái | 90,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
115 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82,100 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
116 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) | 11,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
117 | Tiêm khớp | 91,500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
118 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 | |
119 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | |
120 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178,000 | |
121 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237,000 | |
122 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257,000 | |
123 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305,000 | |
124 | Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||
125 | Bàn kéo | 45,800 | |
126 | Bó Farafin | 42,400 | |
127 | Bó thuốc | 50,500 | |
128 | Bồn xoáy | 16,200 | |
129 | Châm (có kim dài) | 72,300 | |
130 | Châm (kim ngắn) | 65,300 | |
131 | Chẩn đoán điện | 36,200 | |
132 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58,500 | |
133 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
134 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
135 | Đặt thuốc y học cổ truyền | 45,400 | |
136 | Điện châm (có kim dài) | 74,300 | |
137 | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
138 | Điện phân | 45,400 | |
139 | Điện từ trường | 38,400 | |
140 | Điện vi dòng giảm đau | 28,800 | |
141 | Điện xung | 41,400 | |
142 | Giác hơi | 33,200 | |
143 | Giao thoa | 28,800 | |
144 | Hồng ngoại | 35,200 | |
145 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45,300 | |
146 | Laser châm | 47,400 | |
147 | Laser chiếu ngoài | 34,000 | |
148 | Laser nội mạch | 53,600 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
149 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 33,300 | |
150 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12,500 | |
151 | Siêu âm điều trị | 45,600 | |
152 | Sóng ngắn | 34,900 | |
153 | Sóng xung kích điều trị | 61,700 | |
154 | Tập do cứng khớp | 45,700 | |
155 | Tập do liệt ngoại biên | 28,500 | |
156 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 41,800 | |
157 | Tập dưỡng sinh | 23,800 | |
158 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500 | |
159 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11,200 | |
160 | Tập vận động đoạn chi | 42,300 | |
161 | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
162 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11,200 | Chưa bao gồm thuốc. |
163 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | |
164 | Thuỷ châm | 66,100 | |
165 | Thuỷ trị liệu | 61,400 | |
166 | Tử ngoại | 34,200 | |
167 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 30,100 | |
168 | Vật lý trị liệu hô hấp | 30,100 | |
169 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 30,100 | |
170 | Xoa bóp áp lực hơi | 30,100 | |
171 | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
172 | Xoa bóp bằng máy | 28,500 | |
173 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41,800 | |
174 | Xoa bóp toàn thân | 50,700 | |
175 | NỘI KHOA | ||
176 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | 1,392,000 | |
177 | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn | 885,000 | |
178 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu – liệu pháp trung bình 15 ngày) | 2,372,000 | |
179 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì – liệu pháp trung bình 3 tháng) | 5,103,000 | |
180 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) | 290,000 | |
181 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. | 160,000 | |
182 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 521,000 | |
183 | Test hồi phục phế quản | 172,000 | |
184 | Test huyết thanh tự thân | 668,000 | |
185 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | 878,000 | |
186 | Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn | 838,000 | |
187 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa | 334,000 | |
188 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 377,000 | |
189 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 475,000 | |
190 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 389,000 | |
191 | NGOẠI KHOA | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | |
192 | Ngoại Thần kinh | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não) | |
193 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng | 4,122,000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm. |
194 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống | 4,948,000 | Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít. |
195 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 5,455,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm. |
196 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7,447,000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ. |
197 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6,653,000 | Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. |
198 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6,653,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít. |
199 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6,741,000 | |
200 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7,121,000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường |
201 | Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6,447,000 | |
202 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | 6,849,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
203 | Ngoại Lồng ngực – mạch máu | ||
204 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung | 1,625,000 | |
205 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc | 4,316,000 | |
206 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận | 4,170,000 | |
207 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,098,000 | |
208 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 3,044,000 | Chưa bao gồm dây cáp quang. |
209 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 5,818,000 | |
210 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2,694,000 | |
211 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 2,694,000 | |
212 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 4,947,000 | |
213 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3,950,000 | |
214 | Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt | 3,562,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
215 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) | 2,388,000 | |
216 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) | 1,279,000 | |
217 | Xương, cột sống, hàm mặt | ||
218 | Cố định gãy xương sườn | 49,900 | |
219 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 714,000 | |
220 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 529,000 | |
221 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 644,000 | |
222 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 274,000 | |
223 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 259,000 | |
224 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 159,000 | |
225 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 399,000 | |
226 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 | |
227 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 319,000 | |
228 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 164,000 | |
229 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 234,000 | |
230 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 162,000 | |
231 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | |
232 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 | |
233 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 714,000 | |
234 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 324,000 | |
235 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 | |
236 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 | |
237 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 335,000 | |
238 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | |
239 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 624,000 | |
240 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 344,000 | |
241 | Nắn, bó gẫy xương đòn | 118,000 | |
242 | Nắn, bó gẫy xương gót | 144,000 | |
243 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 144,000 | |
244 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,741,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
245 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2,925,000 | |
246 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2,829,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
247 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2,925,000 | |
248 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,106,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
249 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,151,000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
250 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân | 3,250,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
251 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4,242,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
252 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3,250,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
253 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4,622,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
254 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,750,000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
255 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 5,122,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
256 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5,122,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương. |
257 | Phẫu thuật ghép chi | 6,153,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
258 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4,622,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
259 | Phẫu thuật kéo dài chi | 4,672,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
260 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,750,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. |
261 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,122,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
262 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4,242,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
263 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 5,589,000 | |
264 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 3,789,000 | Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. |
265 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
266 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 7,134,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
267 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8,871,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
268 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5,197,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. |
269 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5,328,000 | Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
270 | Phẫu thuật thay đốt sống | 5,613,000 | |
271 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 5,025,000 | |
272 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,887,000 | |
273 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2,973,000 | |
274 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,325,000 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh). |
275 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4,957,000 | |
276 | Tạo hình khí-phế quản | 12,173,000 | |
277 | Chích apxe tuyến vú | 219,000 | |
278 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 159,000 | |
279 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 1,002,000 | |
280 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | |
281 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | |
282 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 952,000 | |
283 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 204,000 | |
284 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | |
285 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 174,000 | |
286 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 183,000 | |
287 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 545,000 | |
288 | TAI MŨI HỌNG | ||
289 | Bẻ cuốn mũi | 133,000 | |
290 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 205,000 | |
291 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 275,000 | Bao gồm cả Coblator. |
292 | Cắt Amiđan (gây mê) | 1,085,000 | |
293 | Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) | 2,355,000 | |
294 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 486,000 | Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. |
295 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 7,768,000 | |
296 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 6,819,000 | |
297 | Cắt u cuộn cảnh | 7,539,000 | |
298 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 263,000 | |
299 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 263,000 | |
300 | Chích rạch vành tai | 62,600 | Chưa bao gồm stent. |
301 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600 | |
302 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản | 7,148,000 | |
303 | Đo ABR (1 lần) | 178,000 | |
304 | Đo nhĩ lượng | 27,400 | |
305 | Đo OAE (1 lần) | 54,800 | |
306 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 27,400 | |
307 | Đo sức cản của mũi | 94,400 | |
308 | Đo sức nghe lời | 54,400 | |
309 | Đo thính lực đơn âm | 42,400 | |
310 | Đo trên ngưỡng | 59,800 | |
311 | Đốt Amidan áp lạnh | 193,000 | |
312 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | 130,000 | |
313 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 148,000 | Chưa bao gồm stent. |
314 | Đốt họng hạt | 79,100 | |
315 | Ghép thanh khí quản đặt stent | 5,952,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
316 | Hút xoang dưới áp lực | 57,600 | Chưa bao gồm thuốc. |
317 | Khí dung | 20,400 | |
318 | Làm thuốc thanh quản hoặctai | 20,500 | |
319 | Lấy dị vật họng | 40,800 | |
320 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 62,900 | |
321 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 514,000 | |
322 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 155,000 | |
323 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 703,000 | |
324 | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | 362,000 | |
325 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 673,000 | |
326 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 194,000 | |
327 | Lấy nút biểu bì ống tai | 62,900 | |
328 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,334,000 | |
329 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 834,000 | |
330 | Nạo VA gây mê | 790,000 | Chưa bao gồm stent. |
331 | Nhét meche hoặcbấc mũi | 116,000 | |
332 | Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp | 7,944,000 | |
333 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 663,000 | |
334 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 457,000 | |
335 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 278,000 | |
336 | Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê) | 278,000 | |
337 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 447,000 | |
338 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê | 673,000 | |
339 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 703,000 | |
340 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 723,000 | |
341 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 223,000 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
342 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 318,000 | |
343 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,574,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
344 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 513,000 | |
345 | Nội soi Tai Mũi Họng | 104,000 | |
346 | Nong vòi nhĩ | 37,900 | |
347 | Nong vòi nhĩ nội soi | 117,000 | |
348 | Phẫu thuật áp xe não do tai | 5,937,000 | |
349 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9,424,000 | |
350 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ | 5,659,000 | |
351 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | 6,788,000 | |
352 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 4,390,000 | |
353 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | 7,011,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
354 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5,336,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
355 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng | 6,721,000 | Chưa bao gồm hoá chất. |
356 | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng | 7,159,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
357 | Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh | 5,659,000 | |
358 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | 9,019,000 | |
359 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13,559,000 | |
360 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 8,559,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
361 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) | 4,159,000 | |
362 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 6,068,000 | |
363 | RĂNG – HÀM – MẶT | ||
364 | Các kỹ thuật về răng, miệng | ||
365 | Cắt lợi trùm | 158,000 | |
366 | Chụp thép làm sẵn | 292,000 | |
367 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 363,000 | |
368 | Điều trị răng | ||
369 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | |
370 | Điều trị tuỷ lại | 954,000 | |
371 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 565,000 | |
372 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 795,000 | |
373 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 422,000 | |
374 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 925,000 | |
375 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 271,000 | |
376 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 382,000 | |
377 | Hàn composite cổ răng | 337,000 | |
378 | Hàn răng sữa sâu ngà | 97,000 | |
379 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134,000 | |
380 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 77,000 | |
381 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 103,000 | |
382 | Nạo túi lợi 1 sextant | 74,000 | |
383 | Nhổ chân răng | 190,000 | |
384 | Nhổ răng đơn giản | 102,000 | |
385 | Nhổ răng khó | 207,000 | |
386 | Nhổ răng số 8 bình thường | 215,000 | |
387 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342,000 | |
388 | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 37,300 | |
389 | Phục hồi thân răng có chốt | 500,000 | |
390 | Răng sâu ngà | 247,000 | |
391 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 265,000 | |
392 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 32,300 | |
393 | Sửa hàm | 200,000 | |
394 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | |
395 | Hóa sinh | ||
396 | Máu | ||
397 | ACTH | 80,800 | |
398 | ADH | 145,000 | |
399 | ALA | 91,600 | |
400 | Alpha FP (AFP) | 91,600 | |
401 | Alpha Microglobulin | 96,900 | |
402 | Amoniac | 75,400 | |
403 | Anti – TG | 269,000 | |
404 | Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | 204,000 | |
405 | Apolipoprotein A/B (1 loại) | 48,400 | |
406 | Benzodiazepam (BZD) | 37,700 | |
407 | Beta – HCG | 86,200 | |
408 | Beta2 Microglobulin | 75,400 | |
409 | BNP (B – Type Natriuretic Peptide) | 581,000 | |
410 | Bổ thể trong huyết thanh | 32,300 | |
411 | CA 125 | 139,000 | |
412 | CA 15 – 3 | 150,000 | |
413 | CA 19-9 | 139,000 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
414 | CA 72 -4 | 134,000 | |
415 | Ca++ máu | 16,100 | |
416 | Calci | 12,900 | |
417 | Calcitonin | 134,000 | |
418 | Catecholamin | 215,000 | |
419 | CEA | 86,200 | |
420 | Ceruloplasmin | 70,000 | |
421 | CK-MB | 37,700 | |
422 | Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) | 59,200 | |
423 | Cortison | 91,600 | |
424 | C-Peptid | 171,000 | |
425 | CPK | 26,900 | |
426 | CRP định lượng | 53,800 | |
427 | CRP hs | 53,800 | |
428 | Cyclosporine | 323,000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
429 | Cyfra 21 – 1 | 96,900 | |
430 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 29,000 | |
431 | Digoxin | 86,200 | |
432 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) | 290,000 | |
433 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin | 64,600 | |
434 | Định lượng Anti CCP | 312,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
435 | Định lượng Beta Crosslap | 139,000 | Mỗi chất |
436 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,500 | |
437 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,500 | |
438 | Định lượng Cystatine C | 86,200 | |
439 | Định lượng Ethanol (cồn) | 32,300 | |
440 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh | 521,000 | |
441 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh | 521,000 | |
442 | Định lượng Gentamicin | 96,900 | |
443 | Định lượng Methotrexat | 398,000 | |
444 | Định lượng p2PSA | 689,000 | |
445 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 75,400 | |
446 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 32,300 | |
447 | Định lượng Tobramycin | 96,900 | |
448 | Định lượng Tranferin Receptor | 107,000 | |
449 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26,900 | |
450 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 26,900 | |
451 | Đo hoạt độ P-Amylase | 64,600 | |
452 | Đo khả năng gắn sắt toàn thể | 75,400 | |
453 | Đường máu mao mạch | 15,200 | |
454 | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 182,000 | |
455 | Erythropoietin | 80,800 | |
456 | Estradiol | 80,800 | |
457 | Ferritin | 80,800 | |
458 | Folate | 86,200 | |
459 | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 182,000 | |
460 | FSH | 80,800 | |
461 | Gama GT | 19,200 | |
462 | GH | 161,000 | |
463 | GLDH | 96,900 | |
464 | Gross | 16,100 | |
465 | Haptoglobin | 96,900 | |
466 | HbA1C | 101,000 | |
467 | HBDH | 96,900 | |
468 | HE4 | 300,000 | |
469 | Homocysteine | 145,000 | |
470 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) | 64,600 | |
471 | Inhibin A | 236,000 | |
472 | Insuline | 80,800 | |
473 | Kappa định tính | 96,900 | |
474 | Khí máu | 215,000 | |
475 | Lactat | 96,900 | |
476 | Lambda định tính | 96,900 | |
477 | LDH | 26,900 | |
478 | LH | 80,800 | |
479 | Lipase | 59,200 | |
480 | Maclagan | 16,100 | |
481 | Myoglobin | 91,600 | |
482 | Ngộ độc thuốc | 64,600 | |
483 | Nồng độ rượu trong máu | 30,000 | |
484 | NSE (Neuron Specific Enolase) | 192,000 | |
485 | Paracetamol | 37,700 | |
486 | Phản ứng cố định bổ thể | 32,300 | |
487 | Phản ứng CRP | 21,500 | |
488 | Phenytoin | 80,800 | |
489 | PLGF | 731,000 | |
490 | Pre albumin | 96,900 | |
491 | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | 408,000 | |
492 | Pro-calcitonin | 398,000 | |
493 | Progesteron | 80,800 | |
494 | PRO-GRP | 349,000 | |
495 | Prolactin | 75,400 | |
496 | PSA | 91,600 | |
497 | PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 86,200 | |
498 | PTH | 236,000 | |
499 | Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin | 80,800 | |
500 | RF (Rheumatoid Factor) | 37,700 | |
501 | Salicylate | 75,400 | |
502 | SCC | 204,000 | |
503 | SFLT1 | 731,000 | |
504 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 64,600 | |
505 | Tacrolimus | 724,000 | |
506 | Testosteron | 93,700 | |
507 | Theophylin | 80,800 | |
508 | Thyroglobulin | 176,000 | |
509 | TRAb định lượng | 408,000 | |
510 | Transferin/độ bão hòa tranferin | 64,600 | |
511 | Tricyclic anti depressant | 80,800 | |
512 | Troponin T/I | 75,400 | |
513 | TSH | 59,200 | |
514 | Vitamin B12 | 75,400 | |
515 | Xác định Bacturate trong máu | 204,000 | |
516 | Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm…) | 25,800 | |
517 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | 25,800 | |
518 | Nước tiểu | ||
519 | Amphetamin (định tính) | 43,100 | |
520 | Amylase niệu | 37,700 | |
521 | Calci niệu | 24,600 | |
522 | Catecholamin niệu (HPLC) | 419,000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
523 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 161,000 | |
524 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 29,000 | |
525 | DPD | 192,000 | |
526 | Dưỡng chấp | 21,500 | |
527 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 23,600 | |
528 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng | 90,400 | |
529 | Hydrocorticosteroid định lượng | 38,700 | |
530 | Marijuana định tính | 43,100 | |
531 | Micro Albumin | 43,100 | |
532 | Oestrogen toàn phần định lượng | 32,300 | |
533 | Opiate định tính | 43,100 | |
534 | Phospho niệu | 20,400 | |
535 | Porphyrin định tính | 48,400 | |
536 | Protein Bence – Jone | 21,500 | |
537 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13,900 | |
538 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43,100 | |
539 | Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | 3,100 | |
540 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 | |
541 | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính | 4,700 | |
542 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16,100 | |
543 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 6,300 | |
544 | Phân | ||
545 | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính | 9,600 | |
546 | Bilirubin định tính | 6,300 | |
547 | Canxi, Phospho định tính | 6,300 | |
548 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6,300 | |
549 | Vi sinh | ||
550 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65,600 | |
551 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106,000 | |
552 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 101,000 | |
553 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 113,000 | |
554 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | 95,500 | |
555 | Anti-HIV (nhanh) | 53,600 | |
556 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106,000 | |
557 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 71,600 | |
558 | Anti-HBs định lượng | 116,000 | |
559 | Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động | 71,600 | |
560 | Anti-HCV (nhanh) | 53,600 | |
561 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | 119,000 | |
562 | ASLO | 41,700 | |
563 | Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động | 106,000 | |
564 | BK/JC virus Real-time PCR | 458,000 | |
565 | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 178,000 | |
566 | Chlamydia test nhanh | 71,600 | |
567 | Clostridium difficile miễn dịch tự động | 814,000 | |
568 | CMV Avidity | 250,000 | |
569 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,824,000 | |
570 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 113,000 | |
571 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 130,000 | |
572 | CMV Real-time PCR | 734,000 | |
573 | Cryptococcus test nhanh | 113,000 | |
574 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 154,000 | |
575 | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 154,000 | |
576 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 130,000 | |
577 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 202,000 | |
578 | EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 214,000 | |
579 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 184,000 | |
580 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 191,000 | |
581 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 114,000 | |
582 | Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi | 35,800 | |
583 | HBeAb test nhanh | 59,700 | |
584 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 95,500 | |
585 | HBeAg test nhanh | 59,700 | |
586 | HBsAg (nhanh) | 53,600 | |
587 | HBsAg Định lượng | 471,000 | |
588 | HBsAg khẳng định | 614,000 | |
589 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 74,700 | |
590 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,314,000 | |
591 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664,000 | |
592 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 544,000 | |
593 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,324,000 | |
594 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 824,000 | |
595 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 411,000 | |
596 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 214,000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
597 | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 315,000 | |
598 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000 | |
599 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 313,000 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
600 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 313,000 | |
601 | HIV Ag/Ab test nhanh | 98,200 | |
602 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 130,000 | Tính cho 2 lần tiếp theo. |
603 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 942,000 | |
604 | HIV khẳng định | 175,000 | |
605 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65,600 | |
606 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38,200 | |
607 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1,064,000 | |
608 | HPV Real-time PCR | 379,000 | |
609 | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 154,000 | |
610 | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 154,000 | |
611 | Influenza virus A, B Real-time PCR | 1,564,000 | |
612 | Influenza virus A, B test nhanh | 170,000 | |
613 | JEV IgM (test nhanh) | 124,000 | |
614 | JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 433,000 | |
615 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,700 | |
616 | Leptospira test nhanh | 138,000 | |
617 | Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 252,000 | |
618 | Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 252,000 | |
619 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 734,000 | |
620 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 238,000 | |
621 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 348,000 | |
622 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 889,000 | |
623 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 342,000 | |
624 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 184,000 | |
625 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 172,000 | |
626 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 278,000 | |
627 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 814,000 | |
628 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 358,000 | |
629 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 1,514,000 | |
630 | Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động | 250,000 | |
631 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động | 167,000 | |
632 | NTM định danh LPA | 914,000 | |
633 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí | 1,314,000 | |
634 | Phản ứng Mantoux | 11,900 | |
635 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 32,100 | |
636 | Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động | 358,000 | |
637 | Rickettsia Ab | 119,000 | |
638 | Rotavirus Ag test nhanh | 178,000 | |
639 | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động | 143,000 | |
640 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119,000 | |
641 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 143,000 | |
642 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000 | |
643 | Rubella virus Avidity | 298,000 | |
644 | Salmonella Widal | 178,000 | |
645 | Toxoplasma Avidity | 252,000 | |
646 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119,000 | |
647 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 119,000 | |
648 | Treponema pallidum RPR định lượng | 87,100 | |
649 | Treponema pallidum RPR định tính | 38,200 | |
650 | Treponema pallidum TPHA định lượng | 178,000 | |
651 | Treponema pallidum TPHA định tính | 53,600 | |
652 | Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 143,000 | |
653 | Vi hệ đường ruột | 29,700 | |
654 | Vi khuẩn khẳng định | 464,000 | |
655 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000 | |
656 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238,000 | |
657 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297,000 | |
658 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 298,000 | |
659 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) | 1,564,000 | |
660 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR | 734,000 | |
661 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 238,000 | |
662 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene | 2,624,000 | |
663 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC – cho 1 loại kháng sinh) | 184,000 | |
664 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 196,000 | |
665 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238,000 | |
666 | Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 471,000 | |
667 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) | 1,114,000 | |
668 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53,600 | Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. |
669 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||
670 | Đặt và thăm dò huyết động | 4,547,000 | |
671 | Điện cơ (EMG) | 128,000 | |
672 | Điện cơ tầng sinh môn | 141,000 | |
673 | Điện não đồ | 64,300 | |
674 | Điện tâm đồ | 32,800 | |
675 | Điện tâm đồ gắng sức | 201,000 | |
676 | Đo áp lực đồ bàng quang | 126,000 | |
677 | Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo | 136,000 | |
678 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 29,900 | |
679 | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 514,000 | |
680 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1,991,000 | |
681 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1,937,000 | |
682 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 948,000 | |
683 | Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography | 855,000 | |
684 | Đo các chỉ số niệu động học | 2,357,000 | |
685 | Đo các thể tích phổi – Lung Volumes | 2,809,000 | |
686 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73,000 | |
687 | Đo chức năng hô hấp | 126,000 | |
688 | Đo đa ký giấc ngủ | 2,311,000 | |
689 | Đo FeNO | 398,000 | |
690 | Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity | 1,344,000 | |
691 | Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức – FVC/dung tích sống chậm – SVC/ thông khí tự nguyện tối đa – MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP | 778,000 | |
692 | Đo vận tốc lan truyền sóng mạch | 73,000 | |
693 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 198,000 | |
694 | Lưu huyết não | 43,400 | |
695 | Test thanh thải Ure | 59,900 | |
696 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29,900 | |
697 | Test WAIS/ WICS | 34,900 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
698 | Thăm dò các dung tích phổi | 259,000 | |
699 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | 1,950,000 | |
700 | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | 32,700 | |
701 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan | 32,700 |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi so với thời điểm đăng bài. Để biết chi phí chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ 0896 683 983.
Khách hàng cần hỗ trợ thêm thông tin về khám chữa bệnh theo BHYT tại Bệnh viện Đa khoa Thăng Long hoặc có bất kỳ thắc mắc nào khác, vui lòng liên hệ hotline 0896 683 983

Trên 15 năm thành lập
Chuyên môn cao

Đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi
trực tiếp khám

Cơ sở vật chất tiện nghi,
thiết bị hiện đại

Chi phí khám hợp lý,
chỉ từ 100.000 đồng

Áp dụng bảo hiểm y tế,
và các bảo hiểm khác

Chăm sóc khách hàng
chu đáo